- TIẾNG VIỆT
- TIẾNG ANH
- TOÁN PHỔ THÔNG
- TOÁN LOGIC
- TOÁN SỐ LIỆU
- VẬT LÝ
- HÓA HỌC
- NGUYÊN TỬ
- BẢNG TUẦN HOÀN NGUYÊN TỐ HÓA HỌC
- TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG
- CÂN BẰNG HÓA HỌC
- ĐIỆN LI
- ĐIỆN PHÂN
- LIÊN KẾT HÓA HỌC
- PHẢN ỨNG HÓA HỌC
- HÓA HỌC VÔ CƠ
- HÓA HỌC HỮU CƠ
- SINH HỌC
- ĐỊA LÍ
- LỊCH SỬ
CHƯƠNG 9: CACBOHYDRAT
- Cacbohidrat là những hợp chất hữu cơ tạp chức, có công thức chung là Cn(H2O)m
- Có ba loại cacbohidrat, trong mỗi loại có 2 chất tiêu biểu.
Cacbohidrat Cn(H2O)m |
|||||
1- Monosaccarit - Không bị thủy phân. - Có tỉ lệ: - CTTQ: CnH2nOn - CTPT: C6H12O6 |
2 - Disaccarit - Thủy phân cho ra 2 monosaccarit. - Có tỉ lệ: - CTTQ: CnH2n-2On-1 - CTPT: C12H22O11 |
3 – Polisaccarit - Thủy phân cho ra nhiều monosaccarit. - CTTQ: (C6H10O5)n
|
|||
Glucozơ |
Fructozơ |
Saccarozơ |
Mantozơ |
Tinh bột |
Xenlulozơ |
Cacbohiđrat Tính chất |
Glucose |
Fructozơ |
Saccarozơ |
Mantozơ |
Tinh bột |
Xenlulozơ |
Tính chất của anđehit + [Ag(NH3)2]OH
+ Cu(OH)2/OH-,to |
Ag↓ |
+ |
- |
+ |
- |
- |
Cu2O↓đỏ gạch |
+ |
- |
+ |
- |
- |
|
T/c riêng của –OH hemiaxetal + CH3OH/HCl |
Metyl glucozit |
- |
- |
Metyl glucozit |
- |
- |
T/c của poliancol + Cu(OH)2, tothường |
dd màu xanh lam |
dd màu xanh lam |
dd màu xanh lam |
dd màu xanh lam |
- |
- |
T/c của ancol (P/ư este hoá) + (CH3CO)2O
+ HNO3/H2SO4 |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
Xenlulozơ triaxetat |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
Xenlulozơ trinitrat |
|
P/ư thuỷ phân + H2O/H+ |
- |
- |
Glucozơ + Fructozơ |
Glucozơ |
Glucozơ |
Glucozơ |
P/ư màu + I2 |
- |
- |
- |
- |
màu xanh đặc trưng |
- |