PHOTPHO

I. TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Thường gặp 2 dạng thù hình phổ biến là P đỏP trắng:

P đỏ (rắn)P trắng (hơi) (2500C)P trắng

II. TÍNH CHẤT HÓA HỌC

- Các mức oxi hóa có thể có của P: -3, 0, +3, +5.
- P hoạt động hóa học mạnh hơn N2 (liên kết P - P kém bền hơn so với liên kết N ≡ N).
- P trắng hoạt động hơn P đỏ (vì P trắng có kiểu mạng phân tử còn P đỏ có cấu trúc kiểu polime).

1. TÍNH OXI HÓA

- P có phản ứng với nhiều kim loại → muối photphua:            

2P + 3Mg → Mg3P2

- Các muối photphua bị thủy phân mạnh giải phóng photphin (PH­3).

Ca3P2 + 6H2O → 2PH3 + 3Ca(OH)2

2. TÍNH KHỬ

- Phản ứng với phi kim: O2, halogen...

4P + 3O2 → 2P2O3

4P + 5O2 → 2P2O5 (nếu O2 dư)

(P trắng phản ứng được ở ngay nhiệt độ thường và có hiện tượng phát quang hóa học; P đỏ chỉ phản ứng khi nhiệt độ > 2500C).

2P + 3Cl2 → 2PCl3

2P + 5Cl2 → 2PCl5

 

- Phản ứng với các chất oxi hóa khác:

6Pđ + 3KClO3 → 3P2O5 + 5KCl (t0) (phản ứng xảy ra khi quẹt diêm)

6Pt + 5K2Cr2O7 → 5K2O + 5Cr2O3 + 3P2O5

P + 5HNO3 → H3PO4 + 5NO2 + H2O

2P + 5H2SO4 đặc → 2H3PO4 + 3H2O + 5SO2

III.TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN VÀ ĐIỀU CHẾ

- Trong tự nhiên chỉ tồn tại ở dạng hợp chất.

- Hai khoáng vật chính là apatit 3Ca3(PO4)2.CaF2 và photphorit Ca3(PO4)2.

- Điều chế: Ca3(PO4)2 + 3SiO2 + 5C → 3CaSiO3 + 2P + 5CO (lò điện ở 15000C).