- TIẾNG VIỆT
- TIẾNG ANH
- LOẠI TỪ
- NGỮ PHÁP
- CẤU TRÚC CÂU
- CÁC THÌ ĐỘNG TỪ
- 1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (SIMPLE PRESENT TENSE)
- 2. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (SIMPLE PAST TENSE)
- 3. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE TENSE)
- 4. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS TENSE)
- 5. THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS TENSE)
- 6. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS TENSE)
- 7. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT TENSE)
- 8. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT TENSE)
- 9. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (FUTURE PERFECT TENSE)
- 10. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PRESENT PERFECT CONTINUOUS TENSE)
- 11. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PAST PERFECT CONTINUOUS TENSE)
- 12. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (FUTURE PERFECT CONTINUOUS TENSE)
- TOÁN PHỔ THÔNG
- TOÁN LOGIC
- TOÁN SỐ LIỆU
- VẬT LÝ
- HÓA HỌC
- SINH HỌC
- ĐỊA LÍ
- LỊCH SỬ
CÁC THÌ ĐỘNG TỪ
KIẾN THỨC CẦN NẮM
1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (SIMPLE PRESENT TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Động từ to be (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
|
3. Động từ thường (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
2. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (SIMPLE PAST TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Động từ to be (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
|
3. Động từ thường (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
3. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
4. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
5. THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
6. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
7. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
8. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
9. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (FUTURE PERFECT TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
10. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PRESENT PERFECT CONTINUOUS TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
11. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PAST PERFECT CONTINUOUS TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |
12. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (FUTURE PERFECT CONTINUOUS TENSE) |
1. Giới thiệu (Khái niệm; Cách dùng; Dấu hiệu nhận biết) |
2. Cấu trúc (Thể khẳng định; Thể phủ định; Thể nghi vấn) |