WITH T

COLLOCATIONS WITH T-

TAKE

TAKE
Take a break/ a rest Nghỉ giải lao/ nghỉ ngơi.
Take a chance Bắt lấy cơ hội.
Take a look Xem xét, nhìn.
Take a taxi Bắt taxi.
Take a seat/ sb's place Ngồi vào/ thế chỗ.
Take a pity on sb Thông cảm cho ai đó.
Take a view/ attitude Có quan điểm/ thái độ.
Take an exam Đi thi.
Take place Diễn ra, xảy ra.
Take part in Tham gia.
Take offence Phật ý, thất vọng.
Take notes Ghi chú.
Take effect Có hiệu lực.
Take interest in Quan tâm đến.
Take power/ office Nhận chức.
Take advantage of sth Tận dụng cái gì.
Take notice of sth Chú ý đến cái gì.
Take responsibility for Chịu trách nhiệm.
Take sth as a compliment Xem sth như lời khen.
Take sth as an insult Xem sth như lời sỉ nhục.
Take sb's temperature Đo nhiệt độ ai đó.
Take sb/ sth for granted Xem ai/ cái gì là điều hiển nhiên.

TIME

TIME
Spend time doing sth Dành thời gian để làm gì.
Take sb time to do sth Mất thời gian để làm gì.
Find/ Make time to do sth Có thời gian để làm gì.
Kill/ Pass time Giết thời gian.
Time + pass/ go by/ elapse Thời gian trôi qua.

TITLE

TITLE
Hold a title Giữ 1 danh hiệu.
Defend/ Retain a title Bảo vệ/ duy trì 1 danh hiệu.
Lose a title Mất 1 danh hiệu.
Award/ Below/ Confer a title Ban 1 danh hiệu.
Under a/ the title Với tựa đề.

TROUBLE

TROUBLE
Bring/ Cause/ Give sb trouble Gây phiền cho ai.
Take the trouble to do sth Nhọc công làm gì.
Have trouble with sth Gặp rắc rối với cái gì.
Run into/ Get into trouble Gặp rắc rối.