WITH D

COLLOCATIONS WITH D-

DO

DO
Do an assignment Làm nhiệm vụ được giao
Do a job Làm 1 công việc
Do business (with) Kinh doanh
Do one's best Cố gắng hết mình
Do one's hair Làm tóc
Do one's duty Làm nghĩa vụ
Do someone a favour Làm giúp ai điều gì
Do your makeup Trang điểm
Do a crossword Chơi ô chữ
Do a course Theo học 1 khóa học
Do an experiment Lam thí nghiệm
Do the cooking Nấu ăn
Do the dishes Rửa bát
Do the shopping Mua sắm
Do the housework Làm việc nhà
Do the right thing Làm việc đúng đắn
Do the paperwork Làm công việc liên quan đến giấy tờ, tài liệu, văn thư
Do the math Giải phép toán => Tìm hiểu, làm rõ, phân tích thông tin đưa ra kết luận
Do well Làm tốt lắm!
Do wrong Làm sai
Do without Làm mà không có...
Do wonders/ miracles Mang lại kết quả kì diệu
Do damage Gây thiệt hại
Do nothing Không làm gì cả
Do research Nghiên cứu
Do history Học lịch sử
Do (sb) good Bổ ích
Do (sb) harm/ Do harm to Gây hại
Do justice to sb = Do sb's justice Đánh giá đúng, đối xử công bằng, thừa nhận giá trị của ai đó

DEMAND

DEMAND
Meet/ Satisfy/ Cope with a demand Đáp ứng/ thỏa mãn nhu cầu.
Increase/ Boost/ Stimulate demand Tăng nhu cầu.
Big/ Huge/ Great/ Considerable/ Enormous/ Strong demand Nhu cầu lớn.

DIFFERENCE

DIFFERENCE
Make a difference Tạo sự khác biệt.
Make all the difference Thay đổi lớn.
Tell the difference Phân biệt.
Feel/ Know/ Notice/ See/ Perceive the difference Nhận thức sự khác biệt.
Considerable/ Enormous/ Major/ Profound/ dramatic/ sharp difference Sự khác biệt đáng kể.
With a difference Đặc biệt khác thường.

DIFFICULTY

DIFFICULTY
Have/ Experience/ Encounter/ Face/ Get into/ Run into difficulties Gặp khó khăn.
Do sth with/ without difficulty Làm gì một cách khó khăn/ dễ dàng.
Solve/ Cope with/ Deal with difficulties Giải quyết vấn đề.
Overcome/ surmount difficulties Giải quyết khó khăn.
Great/ Considerable/ Enormous/ Serious difficulty Khó khăn lớn.