WITH P

COLLOCATIONS WITH P-

PAY

PAY
Pay a fine Nộp tiền phạt.
Pay a visit (to sb) Đến thăm (ai).
Pay a compliment Khen tặng.
Pay attention (to) Chú ý đến.
Pay the bill Thanh toán hóa đơn, chi phí.
Pay the price (for sth) Trả giá đắt (cho 1 hành vi nào đó).
Pay by credit card/ cheque Thanh toán bằng thẻ/ chi phiếu.
Pay (in) cash Thanh toán bằng tiền mặt.
Pay tribute to Bày tỏ lòng kính trọng.
Pay interest Trả tiền lời, lãi.

PROBLEM

PROBLEM
Encounter/ Be faced with/ Confront/ Be confronted with a problem Gặp phải vấn đề.
Solve/ Deal with/ Clear up/ Overcome a problem Giải quyết vấn đề.
Big/ Great/ Serious/ Acute problem Vấn đề nghiêm trọng.

POPULARITY

POPULARITY
Gain/ Grow/ Enjoy popularity Ngày càng được ưa thích.
At the peak of sb's popularity Ở đỉnh cao của sự nổi riếng.
An increase/ A rise in popularity Sự ưa chuộng gia tăng.
A decline/ Drop in popularity Sự nổi tiếng giảm.