WITH C

COLLOCATIONS WITH C-

CATCH

CATCH
Catch a ball Bắt bóng.
Catch a cold/ a chill/ the flu Bị ốm/ cảm lạnh/ cúm.
Catch one's at a bad time Bắt chuyện/ bàn công việc với ai khi người đó không rảnh.
Catch a movie Đón xem 1 bộ phim.
Catch a train/ a bus Bắt xe/ tàu/ xe buýt.
Catch (on) fire Bắt lửa.
Catch one's breath Lấy hơi (ngừng lại hít thở sau 1 hoạt động thể chất).
Catch sight of Bắt gặp bóng dáng.
Catch a croock/ a thief Tóm 1 kẻ lừa đảo/ ăn trộm.
Catch sb's red - handed/ one's in the art Bắt quả tang.
Catch sb's eye/ attention Thu hút sự chú ý.
Catch a glimpse of Thoáng thấy.
Catch one's in a lie Phát hiện sb nói dối.
Catch you latter! Hẹn gặp bạn sau!
Catch basin Bồn chứa nước, lưu vực,...

COME

COME
Come close Đến gần.
Come complete with Đến với đầy đủ (dùng cho thân máy đi chung với đầy đủ phụ kiện).
Come first/ last Đến trước hoặc ưu tiên/ đến cuối cùng.
Come into view Xuất hiện trong tầm mắt.
Come to an end Đi đến kết thúc.
Come right back Trở lại ngay.
Come prepared Đến có chuẩn bị.
Come early/ late/ on time Đến sớm/ trễ/ đúng giờ.
Come to a decision Đi đến quyết định.
Come to a standstill Đi đến 1 bế tắc/ ngưng trệ (kẹt xe).
Come to terms with sb/ sth Đạt thỏa thuận với ai/ với điều kiện gì.
Come under attack Bị tấn công.

CAREER

CAREER
At the height/ peak of one's career Ở đỉnh cao sự nghiệp.
Embark on a career Dấn thân vào 1 nghề.
Have a career in Có sự nghiệp trong lĩnh vực.
Climb the career ladder Sự nghiệp thăng tiến.
Week/ Ruin one's career Hủy hoại sự nghiệp của ai đó.
A promissing/ briliant career Sự nghiệp đầy hứa hẹn.

CHANCE

CHANCE
Get/ Have a chance Có cơ hội.
Give/ Offer/ Provide a chance Tạo cơ hội.
Jump at/ Seize/ Grab a chance Nắm lấy cơ hội.
Not stand a chance of doing sth Không có khả năng làm gì.
Sheer/ Pure chance Sự tình cờ hoàn hảo.
Good/ Fair/ High/ Strong chance Khả năng cao.
Minimal/ Slight/ Little chance Khả năng thấp.