LÝ THUYẾT
WITH G
COLLOCATIONS WITH G-
GET
GET | |
Get a job | Xin việc. |
Get home | Trở về nhà. |
Get divorced | Ly dị. |
Get ready | Sẵn sàng. |
Get started | Bắt đầu. |
Get lost | Đi lạc. |
Get angry | Nổi nóng. |
Get upset | Khó chịu. |
Get worried | Bị lo lắng. |
Get married | Kết hôn. |
Get pregnant | Mang thai. |
Get permission | Xin phép. |
Get frightened | Bi khiếp sợ. |
Get the message | Đã hiểu, đã tiếp nhận được tin. |
Get the impression (of/ that) | Có ấn tượng, có cảm giác như. |
Get wet/ soaked (to the skin) | Ướt sũng. |
GO
GO | |
Go aboard/ overseas | Đi nước ngoài. |
Go astray | Đi lạc, lạc lối, thất lạc. |
Go bankrupt | Phá sản. |
Go bald | Bị hói đầu. |
Go blind/ deaf | Bị mù - không biết đúng sai/ bị điếc. |
Go crazy/ mad | Phát điên. |
Go missing | Mất tích, thất lạc. |
Go online | Lên mạng. |
Go on foot | Đi bộ. |
Go out of business | Làm ăn thua lỗ => Đóng cửa. |
Go sailling | Đi thuyền. |
Go to war | Đánh nhau, tranh giành. |