LÝ THUYẾT
WITH O
COLLOCATIONS WITH O-
OCCUPATION
OCCUPATION | |
Follow/ Take up an occupation | Theo 1 nghề. |
Choose an occupation | Chọn 1 nghề. |
Give up one's occupation | Bỏ nghề. |
OPPORTUNITY
OPPORTUNITY | |
Have/ Find/ Get an opportunity | Có/ Tìm được 1 cơ hội. |
Have ample/ considerable/ plenty of opportunity | Có nhiều cơ hội. |
Have little/ limited/ not much opportunity | Có ít cơ hội. |
A good/ great/ wonderful/ golden opportunity | Có cơ hội tốt. |