WITH B

COLLOCATIONS WITH B-

BREAK

BREAK
Break a contract Phá vỡ hợp đồng
Break a habit Phá vỡ 1 thói quen
Break a bone/ Break your arm Gãy xương/ gãy tay
Break a leg! Chúc may mắn!
Break a promise Phá vỡ lời hứa (thất hứa)
Break a record Phá kỉ lục
Break the ice Làm quen (phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng)
Break one's heart Làm s.o đau khổ
Break the law Vi phạm luật
Break the rule Vi phạm nội quy
Break a tradition Phá vỡ truyền thống
Break a news Đưa tin tức khẩn (tin xấu,...)
Break deadlock Không đắn đo, do dự
Break silence Phá vỡ sự im lặng
Break free Giải phóng, tháo gỡ, sổ lồng,...
Break even Hoà vốn
Break loose Thoát khỏi sự kiềm chế, sổ lồng,...
Break the mold Thoát khỏi lối mòn
Break ground Động thổ, khởi công,...
Break new ground Cải tiến,thiết lập kỉ lục mới, làm người tiên phong, tiên phong,...

BILL

BILL
Pay/ Settle/ Pick up a bill. Thanh toán 1 hóa đơn.
Be landed with/ Face a bill. Chịu 1 hóa đơn.
An unpaid bill. Một hóa đơn chưa thanh toán.