LÝ THUYẾT
WITH K
COLLOCATIONS WITH K-
KEEP
KEEP | |
Keep a diary | Giữ nhật kí. |
Keep an appointment | Giữ 1 cái hẹn. |
Keep calm | Giữ bình tĩnh. |
Keep a secret | Giữ bí mật. |
Keep control | Giữ kiểm soát. |
Keep a promise | Giữ lời hứa. |
Keep quiet | Giữ im lặng. |
Keep in touch (with sb) | Giữ liên lạc (với ai). |
Keep the change | Giữ tiền thối/ tiền lẻ. |