WITH H

COLLOCATIONS WITH H- 

HAVE

HAVE
Have a baby Có con.
Have a headache Bị đau đầu/ bị làm phiền.
Have an operation Bị giải phẫu.
Have a party Tổ chức tiệc tùng.
Have fun Vui vẻ, vui chơi.
Have a break Nghỉ giải lao.
Have a breakfast/ lunch/ dinner Ăn sáng/ trưa/ tối.
Have a drink Uống rượu.
Have a problem Gặp rắc rối, vấn đề trở ngại.
Have a good time Tận hưởng, đi chơi vui vẻ.
Have a relationship Có quan hệ tình cảm.
Have difficulty (in) + V-ing Gặp khó khăn khi làm ...
Have a great admiration for sb Rất cuồng mộ ai đó.
Have a go/ try Thử.
Have (no) sympathy Thông cảm.

HABIT

HABIT
Be in/ Have the habit Có thói quen.
Form/ Get into/ Fall into/ Make/ Develop/ Acquire a habit Hình thành thói quen.
Change a habit Thay đổi 1 thói quen.
Break/ Give up/ Get out of a habit Từ bỏ 1 thói quen.
By habit Do thói quen.
Out of habit Vì thói quen.