LÝ THUYẾT
- TIẾNG VIỆT
- TIẾNG ANH
- TOÁN PHỔ THÔNG
- TOÁN LOGIC
- TOÁN SỐ LIỆU
- VẬT LÝ
- HÓA HỌC
- SINH HỌC
- ĐỊA LÍ
- LỊCH SỬ
CHỦ ĐỀ 2. THUYẾT TƯƠNG ĐỐI HẸP
Khối lượng nghỉ (khối lượng lúc đứng yên) |
m0 |
Năng lượng nghỉ (năng lượng lúc đứng yên) |
E0 = m0.c2 |
Khối lượng lúc chuyển động | |
Năng lượng lúc chuyển động (Năng lượng toàn phần) |
E = m.c2 |
Động năng | |
Định lí động năng |
Wđs – Wđđ = A A = |q|U |